人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh làm tôi sợ hết hồn.
you scared the hell out of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi hết cả hồn!
you startled me, you fucking asshole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm tôi hết hồn.
shocked i
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lee! anh làm em hết hồn.
- oh, lee, wow, you frightened me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, ông làm tôi hết hồn.
god, you frightened me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm tao hết hồn.
oh, that was scary!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm tôi hết cả hồn xì trum !
i nearly smurfed myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con làm mẹ hết hồn.
thank heavens i didn't know. i'd have been panicked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cha làm con hết hồn.
- you scared me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hết hồn.
ooh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn bán hết số này luôn.
excuse me. i want these two ingots in cash please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết hồn hà.
that surprised me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết cả hồn !
damn rainwater!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi còn tưởng anh là thuyền trưởng mới đến, làm tôi sợ hết hồn.
i thought you were a new captain. i was so shocked
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hát cho bằng hết thông tin luôn
i'm gonna sing my fucking lungs out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hú cái hồn luôn.
that was closeness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết hồn, gà ơi!
pants down, chick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là hết cả hồn.
it was a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sợ hết hồn, phải không?
soiled your linen, did you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rồi, anh cướp lấy linh hồn tôi
- then you steal my soul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: