プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bánh mì
shrimp wonton
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì.
bread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- bÁnh mÌ
toast!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh bắp.
- corn dodgers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh hả?
- cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh phồng
prawn cracker
最終更新: 2017-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh chanh.
the key lime pie, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh không?
cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh muffin.
- muffin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh beignets?
beignets?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì bánh mì
toast, toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh rán, bánh rán!
yummy buns, yummy buns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm ngoái các chị có món bánh gato nhân đào thật tuyệt vời.
last year you had some terrific peach cobbler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tớ là cậu đang gato. ai cũng nghĩ tớ rất oách, còn cậu thì ghen tức với chuyện đó.
it means you're jealous, and people think i'm cool, and that upsets you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
machaerium cirrhiferum, the espuela de gallo or espuela de gato, là một loài rau đậu thuộc họ fabaceae.
machaerium cirrhiferum, the espuela de gallo or espuela de gato, is a species of legume in the fabaceae family.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: