検索ワード: bước ra khỏi vùng an toàn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bước ra khỏi vùng an toàn

英語

to step out of one's comfort zone

最終更新: 2023-09-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi xe.

英語

get out of the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi cửa!

英語

step away from the door!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi xe! .

英語

get out of the van.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi bãi cỏ.

英語

get off the lawn!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi xe ngay!

英語

! step out of the car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ấy đang ra khỏi khu vực an toàn.

英語

he reset it to once every 24 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ra khỏi đây ngay khi nào an toàn!

英語

get out of here the moment it's safe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào buổi sáng, trò đã sẵn sàng ra khỏi vùng an toàn chưa?

英語

good morning, bushwalkers. ready to leave your comfort zones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị cáo bước ra khỏi xe.

英語

the defendant got out of the vehicle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra khỏi canada ngay, không an toàn đâu.

英語

you've got to get out of canada. you're not safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu cô bước chân ra khỏi xe

英語

if you take a step out of the car,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợ bước chân ra khỏi bóng tối.

英語

afraid of stepping out of the shadows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi xe, cả hai anh.

英語

step out of the car, both of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ lảo đảo bước ra khỏi quán nhậu

英語

they staggered out of the pub

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông vui lòng bước ra khỏi xe?

英語

could you please step out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi xe chuyện gì vậy?

英語

-get out of the car. -what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải ra khỏi vùng có nhạc

英語

hurry! we must get them away from the music!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng nghe là cậu vừa ra khỏi vùng.

英語

i also heard you just got out of county.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước ra khỏi cái cửa đó đi. mau lên.

英語

as you soon as you walk through that door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,988,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK