人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最終更新: 2020-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng có người yêu chưa?
did you ever have a sweetheart?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có người yêu chx
my english is a little poor
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có người yêu ở đó không?
you got a sweetheart back there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng anh có người yêu không?
but you had lovers? -i've...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có người yêu ở làng không?
- ls there a girl he loves in his village?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có 1 người vợ
a wife of my own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng có người ở đó.
i had people there once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đã từng có chủ phải không?
yeah, you used to be somebody's, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đã có người yêu và em...
- i'm dating somebody and i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người yêu chưa?
you got a girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu chưa
dạ vâng bạn
最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước đây đã từng có nhiều không?
have you had many in the past?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có người yêu chưa vậy
are you sleeping?
最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa
i can understand what you're saying
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã từng có lúc
there was a time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có.
i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em từng có người bạn tên là zeke.
and he used to bootleg dvds
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: