検索ワード: bạn có thể gọi khi nào có điện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể gọi khi nào có điện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể gọi lại những dữ liệu cũ khi nào có điện

英語

i've got the information

最終更新: 2022-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gọi điện.

英語

you could have called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có thể gọi điện cho họ?

英語

what's wrong with a phone call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi điện cho hắn không?

英語

can i just..can i give the guy a call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có thể gọi điện thoại cho tôi.

英語

- you could have reached me by phone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể, ừm, gọi điện được không?

英語

can i get, like, a phone call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho đổi tiền lẻ gọi điện không?

英語

can i get some change for the phone, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi qua số điện thoại của tôi: 0909176430

英語

you can call to me via my phone number: 0909176430

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mấy giờ tan làm? buổi tối bạn có thể gọi điện cho tôi không?

英語

i have a day off on weekends

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi hắn đang gọi điện cho mụ vợ.

英語

maybe he's just calling his old lady. heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ khi em không thể gọi điện thoại cho họ được.

英語

since i stopped being able to get them on the phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi gọi điện hãy nói:

英語

and say, 'bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngay sau khi tôi gọi điện.

英語

- after i make one quick phone call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ khi claudia schiffer gọi điện...

英語

gatwick airport, please. fast as you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- coi chừng khi gọi điện thoại.

英語

and tell me your phones are off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một thứ gọi là bing-o-bling-kosh

英語

you know, there is a thing called being overly cautious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là b? n nó có b? o hi?

英語

it's not like they got social security numbers, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& hiện mẹo khi khởi chạyopposite to previous

英語

& show tips on startup

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- khi n#224;o v#7853;y?

英語

- when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,227,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK