人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có thể gọi lại những dữ liệu cũ khi nào có điện
i've got the information
最終更新: 2022-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể gọi điện.
you could have called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có thể gọi điện cho họ?
what's wrong with a phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể gọi điện cho hắn không?
can i just..can i give the guy a call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông có thể gọi điện thoại cho tôi.
- you could have reached me by phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể, ừm, gọi điện được không?
can i get, like, a phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể cho đổi tiền lẻ gọi điện không?
can i get some change for the phone, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể gọi cho tôi qua số điện thoại của tôi: 0909176430
you can call to me via my phone number: 0909176430
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mấy giờ tan làm? buổi tối bạn có thể gọi điện cho tôi không?
i have a day off on weekends
最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khi hắn đang gọi điện cho mụ vợ.
maybe he's just calling his old lady. heh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ khi em không thể gọi điện thoại cho họ được.
since i stopped being able to get them on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi gọi điện hãy nói:
and say, 'bastard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngay sau khi tôi gọi điện.
- after i make one quick phone call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trừ khi claudia schiffer gọi điện...
gatwick airport, please. fast as you can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coi chừng khi gọi điện thoại.
and tell me your phones are off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một thứ gọi là bing-o-bling-kosh
you know, there is a thing called being overly cautious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay là b? n nó có b? o hi?
it's not like they got social security numbers, is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& hiá»n mẹo khi khá»i chạyopposite to previous
& show tips on startup
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照: