検索ワード: biên bản ghi nhớ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biên bản ghi nhớ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản ghi nhớ

英語

memorandum

最終更新: 2010-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ghi nhớ

英語

remember

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phần còn lại trong biên bản ghi nhớ.

英語

the rest is in the memo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản ghi nhớ của hiệp hội

英語

memorandum of association

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ghi biên bản

英語

to take minutes

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bản ghi nhớ thực sự ư?

英語

- the actual memorandum?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biên bản ghi nhớ và thỏa thuận độc quyền

英語

memorandum of understanding and exclusivity agreement

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biên bản giao nhận

英語

hand-over

最終更新: 2017-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ký vào biên bản.

英語

sign the statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biÊn bẢn hỘi chẨn:

英語

consultation report:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản ghi nhớ đó không làm hại tôi.

英語

that memo doesn't hurt me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biên bản lưu hội thảo

英語

conference proceedings

最終更新: 2014-11-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biên bản nghiệm thu.

英語

the minutes of inspection.

最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nhìn thấy bản ghi nhớ đó.

英語

i never saw the memo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biên bản kiểm kê tiền mặt

英語

inventory record of fixed assets

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biên bản này được đóng lại.

英語

these proceedings are closed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như cô đã không nhận được các bản ghi nhớ

英語

looks like she didn't get the memo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản ghi nhớ này là một phần của thủ tục pháp lý.

英語

this memo is part of a legal proceeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng

英語

field records

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là biên bản chấp thuận.

英語

the copy's on your desk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,984,137 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK