プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biên bản kiểm kê tiền mặt
inventory record of fixed assets
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản này được đóng lại.
these proceedings are closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như cô đã không nhận được các bản ghi nhớ
looks like she didn't get the memo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản ghi nhớ này là một phần của thủ tục pháp lý.
this memo is part of a legal proceeding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng
field records
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là biên bản chấp thuận.
the copy's on your desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: