検索ワード: cáp mạng việt nam bị đứt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cáp mạng việt nam bị đứt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

việt nam

英語

vietnam

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 11
品質:

ベトナム語

việt nam.

英語

vietnamese.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bị đứt tay.

英語

- i cut myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị đứt tay hả?

英語

- break your hand there, hull? - it's a nugget!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chị bị đứt tay.

英語

- i cut myself. go to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây thừng bị đứt rồi.

英語

the line! it snapped!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tim, nó đã bị đứt rồi.

英語

tim, it's been cut off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hình như hắn bị đứt tay.

英語

- i think he hurt himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị đứt tay khi cạo râu à?

英語

cut yourself shaving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vị cũng có thể bị đứt tay.

英語

you could also cut your hand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao nhiêu đường dây bị đứt?

英語

(sighs) how many lines out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cánh tay này đã hoàn toàn bị đứt lìa.

英語

this arm has been ripped off completely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tìm toilet nữ vòng cổ của tôi bị đứt

英語

i was looking for the ladies. i've broken my necklace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu hết tất cả đều bị đứt trong cơn bão.

英語

a lot of lines around here are down due to the storm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải đường dây bị đứt không? hết.

英語

are the lines down, by any chance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc băng từ chắc bị đứt khi hung thủ giựt nó ra.

英語

the tape must have torn when the killer ripped it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi hắn bị đứt khi cạo râu. - vết đứt?

英語

maybe he cut himself shaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nên thấy vẻ mặt của caroline khi con gấu bị đứt đầu.

英語

you, uh, should have seen the look on caroline's face when that bear fell apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày hôm qua, khi tôi đang gọt táo, tôi đã bị đứt tay.

英語

yesterday, when i was parring an apple, i cut my hand.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường sinh đạo bị đứt đoạn, và chia ra thành từng phần nhỏ.

英語

the lifeline's interrupted, all bits and pieces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,334,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK