検索ワード: câu hỏi đầu tiên của thầy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

câu hỏi đầu tiên của thầy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rook, câu hỏi đầu tiên.

英語

rook, first question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu hỏi đầu tiên của cậu đấy sao?

英語

that is your first question?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần đầu tiên của...

英語

the first part of a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- câu nói đầu tiên của nó đấy!

英語

- his first word!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần đầu tiên của tao.

英語

my first lay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày đầu tiên của em!

英語

my first day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỗi đầu tiên của crewe

英語

the first mistake crewe's made all day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn trai đầu tiên của mình.

英語

my first boyfriend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô black, mời cô đặt câu hỏi đầu tiên.

英語

ms. black, you have the first question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công việc đầu tiên của tôi!

英語

- you've never worked berlin before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ đồ đầu tiên của tôi đấy.

英語

- he wore it on his first day at school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là lần đầu tiên của cô?

英語

it's your first time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong vụ đầu tiên của mình.

英語

-really? -lt was my first one of these.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công việc đầu tiên của cậu à?

英語

- your first job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kí ức đầu tiên của anh là gì?

英語

what was your... earliest memory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lần đầu tiên của anh là với em.

英語

my first time was with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn người đầu tiên của plus ultra.

英語

plus ultra's first four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là lần đầu tiên của tôi, cũng!

英語

- it is my first time, as well!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đều đồng ý rằng... tao đã trả lời câu hỏi đầu tiên của mày rất lịch sự.

英語

i answered your first question politely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jamal, cậu đã sẵn sàng cho câu hỏi đầu tiên với 1000 rupee chưa?

英語

so jamal, are you ready for the first question, for 1000 rupees?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,348,825 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK