検索ワード: cùi bắp now day (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cùi bắp now day

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cùi bắp!

英語

junk men!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng cùi bắp.

英語

what a loser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng cùi bắp lắm.

英語

they're shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn là thứ cùi bắp!

英語

he's a hack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

súng chỉ là cùi bắp thôi.

英語

guns are for pussies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cây súng cùi bắp này bị kẹt.

英語

the lousy gun got stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo vệ của viện bảo tàng hoàn toàn không cùi bắp.

英語

the museum's security was virtually foolproof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ trở thành một sĩ quan cùi bắp nhất mà em từng thấy.

英語

i've never been so miserable in my life as i have since i met you. neither have i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dám chắc mình cũng sẽ cùi bắp như bất cứ ai nếu tôi có được khẩu súng đó.

英語

i'll sure be in good company when i win that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên cái thằng cùi bắp trong thị trấn làm việc tại xưởng thủy tinh là gì nhỉ?

英語

what's the name of that pecker-wood boy from town that works with the glass?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy làm thế nào mà loại đá thượng hạng, tinh khiết nhất... mà chúng ta từng biết lại được bán rong bởi loại cùi bắp như hắn?

英語

now, how is it that the purest, most professional grade of meth we've ever come across is being slung by the likes of that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,306,087 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK