プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miễn là chúng được cho ăn.
as long as they're fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được ăn bít tết?
they got steak?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng nó biết giờ cho ăn.
they know when it's time to be fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được dùng cho nông nghiệp.
they're farm animals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi chúng đói, chúng được ăn.
when they hunger, they're fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được chỉ đạo.
they're being led.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-ko, chúng tôi ko được cho phép.
no, i'm not authorized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được làm bằng tay
they're handmade
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 2
品質:
những con chó này rất đói, chúng cần được cho ăn.
(dogs whine)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được chụp ở đâu?
where were they taken? gee, that's a big fish!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cản chúng được một lúc.
- only for a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được chăm sóc tốt mà.
they're in great hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai trách chúng được chứ?
well, who can blame them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trừ phi chúng được trợ giúp.
unless they have help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải chúng được "tuồn vào"?
were they keistered?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh chỉ muốn chúng được sẵn sàng.
i just want them to be prepared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm sao để mất chúng được hả?
how could you lose them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được biết với tên power 4
they're known as the power 4
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chừng nào tôi thấy chúng được?
- when can i see them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng được con đầu đàn điều khiển!
they are controlled by the alpha!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: