検索ワード: chúng tôi thề là (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi thề là

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thề là.

英語

[ muttering ] what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có lời thề.

英語

we took an oath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã thề.

英語

we swore an oath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề

英語

i admit it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề,

英語

i swear,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:

ベトナム語

chúng tôi đến cứu cô ấy, tôi thề.

英語

we'll help her, i swear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thề.

英語

cross my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, và chúng tôi sẽ phá lời thề đó

英語

yeah, well, you're gonna have to break that promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề đấy

英語

i swear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi thề đó.

英語

i swear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chúng tôi không định giết hắn, tôi thề đấy.

英語

do not kill the boy on purpose i guarantee it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi xin thề.

英語

i swear to abide by katie's rules and regulations of camera use and to not offend this entity, or whatever it is, in any way, shape, or form, so help me god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề, chúng tôi không biết

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề với bạn.

英語

i swear to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi thề.

英語

no, i swear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng tôi thề...

英語

- but i swear... - but nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi thề.

英語

no. i... i swear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và nói về lời thề ước của chúng tôi.

英語

oh, and saying our vows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi xin thề vĩnh viễn trung thành với thành phố.

英語

- we swear- - eternal loyalty to our city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề là chúng sẽ không tới được khán đài.

英語

- one more time. - inevitabre! things are inevitabry going to change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,020,830 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK