検索ワード: chúng ta có duyên gặp nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng ta có duyên gặp nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta có duyên.

英語

we are predestined.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có duyên số.

英語

we have predestination in love.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao nghĩ chúng ta sẽ có duyên gặp nhau mãi mãi.

英語

i think you and i are destined to do this forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào chúng ta có thể gặp nhau

英語

when can we meet

最終更新: 2022-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta không có duyên với nhau

英語

maybe we are not destined to meet

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta cần gặp nhau.

英語

i agree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai

英語

sorry, i'm so busy this afternoon.

最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa từng gặp nhau,

英語

we have never met before;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.

英語

if we are predestined to love each other, we will meet again.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta từng gặp nhau rồi.

英語

we've met before, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英語

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có duyên biet nhau

英語

not predestined fate

最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau được không?

英語

can we meet up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì chúng ta có thể gặp nhau bình thường.

英語

now we can meet as indifferent acquaintances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên gặp nhau thường hơn.

英語

we should meet oftener.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có duyên sẽ gặp lại

英語

the destined person will see you again.

最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể không bao giờ còn gặp nhau nữa.

英語

we may never see each other again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nếu chúng ta có gặp nhau nữa không.

英語

i don't know if we will see each other again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau

英語

charming without debt

最終更新: 2019-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,082,530 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK