プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
một chặng... Đường dài.
the lοng... walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và một chặng đường dài
and a long drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn một chặng đường dài.
it's a long way--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một chặng đường đã kết thúc.
one stage of your journey is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuốn chặng Đường thánh giá!
my book!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuyến đường mới?
the new route?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi còn cả một chặng đường dài.
i got a long way to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vẫn còn chặng đường dài, nhưng...
- still a way to go, but... - very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy vừa đi một chặng đường dài.
he'll have had a long journey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào mừng đến chặng đường anh hùng, lyn.
welcome to the heroes journey, lyn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã dẫn họ đến đây suốt chặng đường.
you lead them here the whole time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cây bắp cải đã đi một chặng đường dài
a little cabbage goes a long way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu tappan zee cũng là một chặng đường dài.
the tappan zee bridge is a long way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu làm con đường mới đẹp lắm.
you make-a such a nice new road.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta vẫn còn phải đi 1 chặng đường dài.
you know we still have a long way to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- emma. cả chặng đường dài đó cậu ấy sao rồi?
emma, i'm sorry it took so long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vẻ đây sẽ là 1 chặng đường ngắn hơn tôi nghĩ.
looks like this is going to be a shorter trip than i thought...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã đi một chặng đường dài, cậu và ta.
we've come a long way, you and i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã đi một chặng đường dài vói một gánh nặng to lớn.
you have traveled far and carried a great burden.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* Đó là 1 chặng đường dài trên chiếc lá tình yêu *
* it's a long way down over lover's leap *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: