検索ワード: chị họ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chị họ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh chị em họ

英語

cousin

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chị làm việc cho họ?

英語

- do you work for them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con chị họ chúng mày!

英語

motherfuckers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị nghĩ họ giết aldous rồi.

英語

i think they killed aldous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị muốn em nói gì với họ?

英語

- what do you want me to tell them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- người chị họ xinh đẹp chứ?

英語

- pretty cousin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị họ điên khùng của chú.

英語

my deranged cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chị không tin. - họ hét lên.

英語

— they're screaming, they're shouting,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

laurel nói chị ấy biết họ ở đâu

英語

laurel said she knows where they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- roman, cô ấy là chị họ cậu!

英語

- roman, she's your cousin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị xem các bản tin, giống như họ.

英語

i look at news reports, like all of 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chị em cô thì sao, họ biết chứ?

英語

your sisters, do they draw?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị họ meera của con sắp kết hôn rồi.

英語

cousin meera is getting married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[tiếng mary] có thể chị gọi họ đi.

英語

[mary] you know, maybe you can call them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vừa nói chuyện với chị họ của em đấy.

英語

i've just been chatting to your cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chị nghĩ họ nghĩ thế nào về chúng ta?

英語

- what do you think they think of us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị không nghĩ họ xử lí cả những việc đó.

英語

i didn't think they handled that sort of thing here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị lên đó làm gì? chị cố ngăn cản họ sao?

英語

what do you do out there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mary, bây giờ là maria, đây là chị họ heidi.

英語

mary, now maria, this is your cousin heidi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại bọn họ mà chị kim

英語

i'm not finished with you it's their fault sister jin

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,985,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK