検索ワード: chứng khoán (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chứng khoán

英語

marketable

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng khoán hóa

英語

securitize

最終更新: 2011-06-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty chứng khoán

英語

stockbroker

最終更新: 2010-07-18
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môi giới chứng khoán.

英語

i'm a stock broker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng khoán gibraltar?

英語

the gibraltar securities?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giao dịch chứng khoán

英語

i'm quite busy with my work

最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi chơi chứng khoán.

英語

oh, i'm— i'm in bonds, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân môi giới chứng khoán?

英語

some big-shot broker, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- môi giới chứng khoán à?

英語

stock broker?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bÁo cÁo tÓm tẮt chỨng khoÁn

英語

productid

最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sàn chứng khoán new york đấy.

英語

new york stock exchange.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh cũng chơi chứng khoán à?

英語

- you got a seat on the exchange?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường chứng khoán thứ cấp

英語

secondary market

最終更新: 2015-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cần người môi giới chứng khoán.

英語

- stock brokers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô có chơi chứng khoán không?

英語

you play the market?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thị trường chứng khoán sao rồi?

英語

- how's the stock market?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,490,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK