来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi giao dịch chứng khoán
i'm quite busy with my work
最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi chơi chứng khoán.
oh, i'm— i'm in bonds, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dân môi giới chứng khoán?
some big-shot broker, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- môi giới chứng khoán à?
stock broker?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bÁo cÁo tÓm tẮt chỨng khoÁn
productid
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sàn chứng khoán new york đấy.
new york stock exchange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh cũng chơi chứng khoán à?
- you got a seat on the exchange?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: