プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chung tay xây dựng cộng đồng
good people good deeds
最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chung chung
generic
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cao thủ đều chung tay rồi sao.
looks like everyone's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, chúng tôi đã chung tay đấy.
oh, we did it together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chÚng ta hÃy cÙng chung tay vÌ mỘt hÀnh tinh xanh!
let us act for a green planet!
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
mà là để chung tay góp sức trong cuộc chiến này.
but to join hands in this fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là mỗi người chúng ta đã chung tay làm nên nó.
it's knowing that each and every one of you had a hand in making it happen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
300 năm trước, chúng tôi chung tay xây dựng new orleans.
three hundred years ago, we helped build new orleans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoa học là một lĩnh vực của sự chung tay hợp tác giữa nhiều thế hệ.
science is a cooperative enterprise, spanning the generations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng như chúng ta chung tay giúp đỡ những thành viên khác trong gia đình.
just as we've had a hand in each other's lives, in our shared destiny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập chung với người già nhưng ít ra cũng không bị mấy tay kì dị nhòm mông.
it's mostly an older crowd, but at least i don't get hipster dudes staring at my ass, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cho mượn 1 tay khi đó là lợi ích chung.
we lend a hand when it's in our best interest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
carl, anh sẽ trả lời sao nếu tôi yêu cầu anh làm việc chung với những tay cộm cán?
carl, what would you say if i asked you to work upstairs with the big boys?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái bài chỉ tay, "tôi đã bảo rồi" chung chung ấy.
the finger-wagging, the general "i told you so."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giết người không ghê tay, nhưng tôi có thể sống chung với nó.
cold-blooded murder, but i can live with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: