検索ワード: chung tay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chung tay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chung

英語

general

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 45
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& chung

英語

effect (object specific):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tay

英語

arm

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tay.

英語

hands!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tay!

英語

give me your hand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chung tay xây dựng cộng đồng

英語

good people good deeds

最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung chung

英語

generic

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các cao thủ đều chung tay rồi sao.

英語

looks like everyone's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, chúng tôi đã chung tay đấy.

英語

oh, we did it together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chÚng ta hÃy cÙng chung tay vÌ mỘt hÀnh tinh xanh!

英語

let us act for a green planet!

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà là để chung tay góp sức trong cuộc chiến này.

英語

but to join hands in this fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là mỗi người chúng ta đã chung tay làm nên nó.

英語

it's knowing that each and every one of you had a hand in making it happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

300 năm trước, chúng tôi chung tay xây dựng new orleans.

英語

three hundred years ago, we helped build new orleans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa học là một lĩnh vực của sự chung tay hợp tác giữa nhiều thế hệ.

英語

science is a cooperative enterprise, spanning the generations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng như chúng ta chung tay giúp đỡ những thành viên khác trong gia đình.

英語

just as we've had a hand in each other's lives, in our shared destiny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập chung với người già nhưng ít ra cũng không bị mấy tay kì dị nhòm mông.

英語

it's mostly an older crowd, but at least i don't get hipster dudes staring at my ass, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cho mượn 1 tay khi đó là lợi ích chung.

英語

we lend a hand when it's in our best interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carl, anh sẽ trả lời sao nếu tôi yêu cầu anh làm việc chung với những tay cộm cán?

英語

carl, what would you say if i asked you to work upstairs with the big boys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái bài chỉ tay, "tôi đã bảo rồi" chung chung ấy.

英語

the finger-wagging, the general "i told you so."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giết người không ghê tay, nhưng tôi có thể sống chung với nó.

英語

cold-blooded murder, but i can live with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,548,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK