プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuộc đời
living in the middle of life.
最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời...
is life...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời ta thật sự hạnh phúc.
my life was bliss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
he dedicated his life to the cause of national liberation.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời con.
with my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời nào?
- what life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi sắp hủy diệt cuộc đời binh nghiệp của anh.
now i'll probably ruin your army career.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm lại cuộc đời
remake life
最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuốn sách cuộc đời.
that is the book of life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc đời bà chỉ có vậy thôi. - george tội nghiệp.
- that's your only aim in life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, cuộc đời--
no, life-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- về cuộc đời ảnh!
- about his life!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời lên hương.
have the world by the tail.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời vẫn đẹp sao!
running through a meadow. i can't do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong cả cuộc đời tôi
throughout my life
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đời không có em.
life without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong người mang cuộc đời.
in him was life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cuộc đời anh, nghề nghiệp của anh, cần một người phụ nữ như em."
"my life, my career, needs a woman like you."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cả cuộc đời cô cô thực sự đang rất hoang mang, claire.
my entire life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng mơ về sự tốt đẹp suốt cuộc đời.
he dreamed of goodness all his life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: