検索ワード: du lịch hàng không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

du lịch hàng không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tết có đi du lịch không?

英語

will you travel on tet?

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đi du lịch được không nhỉ?

英語

think we can travel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

du lịch

英語

amusement parks

最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chúng mình đi du lịch không?

英語

want us to travel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch.

英語

- vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch

英語

travel

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi du lịch?

英語

travelling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- u? ng du? ng không?

英語

- you take sugar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- du lịch biển:

英語

- sea tourism, such as:

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du lịch caravan

英語

caravanserai

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khách du lịch?

英語

a tourist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

john súng ng? n du? c không?

英語

what about john the gun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không làm du lịch.

英語

i don't do sailing row as business !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây không phải đi du lịch!

英語

it is not a vacation!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không d? ng lên du? c

英語

he can't stand up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải nơi cho khách du lịch.

英語

not a place for tourists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không th? t́m du? c h?

英語

he'll be impossible to track down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao l? i không t́m du? c franky h?

英語

why can't you find me franky, doug?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hóa ra mày d? du? ng ?

英語

so that's where you keep the sugar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh d? ng có làm th? du?

英語

gonna make it worth my while, mate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,704,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK