検索ワード: em đang có chuyện buồn anh à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

em đang có chuyện buồn anh à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang có chút chuyện buồn.

英語

there are a few things which is upsetting me.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

英語

you are on trouble?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có chuyện cần nói với anh

英語

there's something i need to tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết đang có chuyện gì đó.

英語

i know something's up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang nghĩ chuyện...

英語

well, i was thinking more like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang làm chuyện này cho anh.

英語

i am doing this for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn biết đang có chuyện gì?

英語

- what happened?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em biết anh đang có chuyện gì đó.

英語

i know something is up with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có nói chuyện với anh không ?

英語

- wait, wait. did i talk to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cho rằng anh đang nói chuyện với anh ta.

英語

i suppose you're talking to him right now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chuyện gì vậy anh em?

英語

what's going on, guys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết đang có chuyện gì.

英語

- i know what's going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nàng đang buồn chuyện gì à?

英語

you're sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh với em đang nói chuyện nghiêm túc đấy à?

英語

are you and i seriously having this discussion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nói chuyện giữa anh và em.

英語

i'm talking about you and me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có chuyện hả, người anh em?

英語

- what's up, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có buồn không?

英語

are you sad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang buồn vì chuyện của tớ đấy à?

英語

are you getting choked up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các em đang buồn ngủ ư?

英語

are you all asleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ít nhất anh cũng có thể quên những chuyện buồn

英語

at least you can forget the sad stuff

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,105,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK