検索ワード: giấy phép mặc định của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giấy phép mặc định của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giấy phép

英語

license

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

giấy phép ?

英語

your license...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy phép rượu

英語

liquor license

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy phép đây.

英語

this is a warrant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy phép hả?

英語

license?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của bạn anh...

英語

- well, it's my friend's, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy phép gọi vốn

英語

legal documents of the project

最終更新: 2022-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy phép lái xe.

英語

the license on the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy phép bắt giữ?

英語

arrest warrants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ của bạn mày.

英語

- your girlfriend's mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần có giấy phép.

英語

you need a warrant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vào facebook của bạn

英語

i'm on your facebook

最終更新: 2017-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có giấy phép.

英語

- unlicensed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngài pepelyaev, quyết định của tòa án.

英語

- mr. pepelyaev, court decides. - but janin promised...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dâng hiến bàn tay của bạn.

英語

surrender your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự hợp tác của bạn

英語

sorry for making you wait

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin của bạn

英語

i have received information

最終更新: 2019-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạng sống của con gái tôi là nằm ở quyết định của tôi.

英語

my daughter lives or dies by my decision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn muốn dùng nàng gây ảnh hưởng đến quyết định của ta.

英語

he wanted to use you to sway my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai là thầy hiệu trưởng của bạn?

英語

who is your homeroom teacher?

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,021,873,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK