検索ワード: gp gian nan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gp gian nan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gian nan

英語

hard to kno

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gian nan mới biết bạn hiền

英語

new rough know buddy

最終更新: 2013-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nasri cuộc đua còn gian nan

英語

nasri expects tough finish

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lửa thử vàng, gian nan thử sức

英語

the fire is the test of gold;adversity of strong man.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lửa thử vàng, gian nan thử sức.

英語

nothing is difficult to the man who will try.

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chí có gan, gian nan vượt tuốt.

英語

grasp the nettle and it won't sting you.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ăn đi sao lại gian nan ở đây?

英語

eat something. you should've stayed with little feng. why suffer here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng gần thắng lợi càng nhiều gian nan.

英語

it is always darkest before the dawn.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người luôn cố gắng đấu tranh trong gian nan.

英語

someone who keeps fighting even though it's hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có một con đường gian nan phía trước, bạn hiền.

英語

you have a treacherous road ahead, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì hằng ngày tôi phải gian nan, mỗi buổi mai tôi bị sửa phạt.

英語

for all the day long have i been plagued, and chastened every morning.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi biết gian nan thế nào khi là 1 nhà băng thụy sĩ.

英語

and we know how difficult that can be for a swiss banker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, anh đã tới đây khá gian nan, và cũng có chút may mắn.

英語

now you had some trouble getting here, and some luck too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài roderick ...đây là một nhiệm vụ gian nan hãy để chúng tôi lo.

英語

elmont: with due respect this mission is likely to be arduous. best left to the professionals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn tháng cuối mùa giải sẽ là chặng đường hết sức gian nan cho toàn đội.

英語

the numbers are a bit down and that is risky for the last four months of the season."

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- mùa hè ở miền nam thờ ơ với nỗi gian nan của đôi tình nhân trẻ. #

英語

- southern summers are indifferent to the trials of young love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ đã khổ nhiều... thế mà có thể sắp tới đây sẽ còn nhiều gian nan !

英語

they've been through so much, and there are some tough times ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, linh hồn tôi tan ra trong mình tôi; các ngày gian nan đã hãm bắt tôi,

英語

and now my soul is poured out upon me; the days of affliction have taken hold upon me.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự gian nan buồn thảm làm cho người kinh hãi, xông áp vào người như một vua sẵn sàng chinh chiến

英語

trouble and anguish shall make him afraid; they shall prevail against him, as a king ready to the battle.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đẹp ngồi chờ ở chỗ đẹp, còn con cua đi đào hang ở chỗ xấu xí, gian nan, nguy hiểm.

英語

the girl waits on the pretty side, and the crab explores the ugly, rocky, horrible side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,040,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK