プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh hãy nghỉ ngơi thật tốt
please rest well
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy chăm sóc thật tốt...
take good care of--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tốt
that's so good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tốt.
- yes. that's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-thật tốt.
- oh, dear god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hãy nghĩ ngơi hôm nay nhé
you rest
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật tốt.
- very nice of you. - signs of life inside?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật tốt?
how dare you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu thật tốt.
- that's nice. that's really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuổi trẻ thật tốt
i hope you will come to vietnam in a near future.
最終更新: 2024-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nghĩ ngơi đi.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chàng thật tốt!
you are clever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ ngơi đi john.
you rest up, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn, nghĩ ngơi đi.
guys, um, take five.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông có thể nghĩ ngơi rồi
you might get your own holiday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nên nghĩ ngơi chút đi.
you should get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta cần nghĩ ngơi, vậy thôi.
i need rest, that is all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi thật nhiều vào nhé
you've worked hard, take a break
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cứ nghĩ ngơi mỗi 10 phút.
you take breaks every 10 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ an uống rồi nghĩ ngơi em nhé
i love you so much
最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照: