検索ワード: hôm nay tôi rất buồn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận

英語

then when can you call me

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất buồn.

英語

i'm very unhappy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cha tôi rất bận.

英語

my father was busy today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất buồn đấy!

英語

it's a sad lost

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英語

i've seen a lot today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên tôi rất buồn.

英語

it upsets me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận còn bạn thì sao

英語

today i am very busy

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng tôi sẽ rất buồn

英語

but i'm already sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất buồn.

英語

- so sad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất bận. hẹn bạn hôm khác nhé

英語

i'm very busy today

最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.

英語

we were very sleepy the next morning.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con rất buồn

英語

..but i get petrified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất buồn khi nghe tin đó.

英語

i'm most upset to hear that.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, rất buồn.

英語

yeah, very.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,182,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK