検索ワード: hôn nhân tan vỡ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôn nhân tan vỡ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và cuộc hôn nhân thì tan vỡ.

英語

and lo, the marriage was falling apart, he said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôn nhân

英語

marital

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôn nhân.

英語

your marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau vụ đó, hôn nhân cũng tan vỡ.

英語

marriage didn't last long after that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôn nhân pop.

英語

pop marriage!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn hôn nhân?

英語

what about marriage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cho hôn nhân.

英語

- for marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo lý hôn nhân

英語

doctrine of marriage

最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

15 năm hôn nhân.

英語

fifteen years of marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôn nhân, tóm lại.

英語

in short, marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là hôn nhân.

英語

- that's marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoài hôn nhân?

英語

outside marriage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình trạng hôn nhân

英語

marital status

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tất nhiên, hôn nhân...

英語

- of course, marriage-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao hôn nhân của ba mẹ lại đổ vỡ nhỉ?

英語

why was mommy and daddy's love on the rocks, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôn nhân không đổ vỡ vì sự không chung thủy.

英語

marriages don't break up due to infidelity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có biết tại sao cuộc hôn nhân của chúng ta tan vỡ không, carol?

英語

do you know why our marriage failed, carol?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đâu có phá vỡ hôn nhân của cậu.

英語

you did that yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- luật sư của cô ấy, vỡ mộng hôn nhân.

英語

her lawyer, "dissolution of marriage."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phải có hai người mới có thể làm tan vỡ một cuộc hôn nhân.

英語

it takes two to make a rotten marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,497,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK