検索ワード: hơi hơi thích (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hơi hơi thích

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em cũng hơi hơi thích anh

英語

i like you.

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hơi thích dave

英語

i used to kind of have a crush on dave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi hơi.

英語

a little.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hơi hơi.

英語

- kinda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi thích được nịnh.

英語

she's a little flirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là hơi ... hơi "thích đùa" tí thôi

英語

she's just a little beefy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cũng hơi hơi.

英語

sort of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ hơi hơi.

英語

- just a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, em hơi thích điều đó.

英語

no, i kind of like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tiếc, tôi đang hơi thích anh rồi.

英語

what a shame, i was actually starting to like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tóc vàng hơi hơi đỏ?

英語

reddish-blondish hair?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hơi thích anh ta, anh ta đặc biệt.

英語

i like him a little bit, but he's a specialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, nó.. cũng hơi hơi..

英語

- yeah, he.. he kind of, doesn't he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng cám giác hơi hơi.

英語

- i'm feeling a little somethin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ hơi hơi sưng phù suy rộng.

英語

high lactate was probably from stress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi hơi, một loại bom thì phải.

英語

vaguely. it was some kind of a bomb, i believe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ nghĩa là... em thực ra hơi thích anh đấy.

英語

i think this means i actually kind of like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mắt này chỉ còn thấy hơi hơi.

英語

mostly on the head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông mình có vẻ như... hơi thích nadia đúng không?

英語

did it look like i might have had... a slight interest in nadia then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có cảm thấy được là hình như thẩm giai nghi hơi thích tao không?

英語

don't you think shen chia-yi likes me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,144,878 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK