プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có gì đâu
nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
có gì đâu.
- you're welcome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
có gì đâu!
- i've never had one of these.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có gì đâu.
- i wouldn't cry about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái gì đâu?
the program.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được thôi, có hại gì đâu chứ?
yeah, what harm could it do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gì, gì, đâu?
- what? what? where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ cười thôi mà, có gì đâu?
- they're just laughing, what's so bad about that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không gì đâu.
it is all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người gì đâu!
some people!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không gì đâu.
- it's nothing. l-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi nào bố, bố đâu có cố gì đâu
you're not even trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ đi gặp thôi, có vấn đề gì đâu.
went fine, no problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta chỉ nhặt nó thôi chứ có làm gì đâu
that's a bad way to put it, brat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng có ái thế. thôi nào, có gì đâu?
it's just a couple of guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gặp ác mộng thôi. không có gì đâu.
you're just having a nightmare.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không lôi thôi gì nữa.
no question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi gì, đã nói là làm.
no, we have to keep our words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là chả có gì để nói thôi, chứ có gì đâu.
it was just hard to get a word in, that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
noodles, Đừng lôi thôi gì nữa.
noodles, don't fuck around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: