検索ワード: kịch thì không hấp dẫn bằng phim (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kịch thì không hấp dẫn bằng phim

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không hấp dẫn sao?

英語

- isn't that nice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế là không hấp dẫn.

英語

- it's not sexy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không hấp dẫn ư?

英語

- i don't appeal to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không hấp dẫn anh ư?

英語

am i not sexy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không hấp dẫn đến vậy đâu.

英語

you're not that charming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không hấp dẫn như thế sao?

英語

wasn't i a dish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn theo quan điểm buôn bán thì nó không hấp dẫn lắm.

英語

which is not very sexy from a sales point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc lũ khỉ cái không hấp dẫn lắm.

英語

the resemblance is uncanny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe không hấp dẫn lắm, phải không?

英語

not very catchy, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi cổ nghĩ là tôi không hấp dẫn.

英語

maybe she doesn't think i'm attractive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ ta phán xử con ngài cũng không hấp dẫn bằng việc đó đâu.

英語

asking me to judge at your son's trial isn't quite as tempting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy tôi không hấp dẫn à? không.

英語

do you find me so unattractive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao tôi không hấp dẫn đối với đàn ông?

英語

why am i so unattractive to men?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không may là chú không hấp dẫn với mẹ cháu.

英語

unfortunately, i'm not attracted to your mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong một vở kịch, thì không có sự ghen tị.

英語

in the theater, there is no jealousy. there is no envy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vợ của stan béo phì, không hấp dẫn tình dục gì cả.

英語

second stan's wife was fat, with no sexual charisma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trăm phần trăm! tù ngộ sát trốn thoát-- không hấp dẫn.

英語

yowza! (woman screaming) escaped manslaughterers-- not sexy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không phải là không hấp dẫn như tôi đã nói với ngài.

英語

she's not as unattractive as i told you she was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ là bạn. - anh muốn nói là cổ không hấp dẫn?

英語

- so she's not attractive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ra đó là người lùng sục quân của ta và theo cách không hấp dẫn chút nào

英語

so, that's who's been poking my boys -- and not in a sexy way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,182,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK