人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đời không là của riêng ai.
our lives are not our own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
không chỉ riêng ai."
for no one in particular."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tớ không là của ai hết.
i belong... to no one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không biết là của ai.
- i don't know whose it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai là đối thủ của ta.
the clans were no match for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai của ai cả, gorman.
nobody's yours, gorman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai bồi thường xe riêng.
we don't cover personal property.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có tiền của riêng mình!
i have no money of my own!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó của riêng mình.
someone of your own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô không có tiền của riêng mình?
and you haven't got your own money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thơ tình cho không chỉ riêng ai."
"love poem for no one in particular."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không ai cắt của con đâu.
no one's going to rob you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai dám mời mẹ của con.
no one dared ask your mother to dance because she was so pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, ảnh việc riêng của tôi.
no, it's something else. this is mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có trận đấu của riêng mình.
everyone's got one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không của ai hết.
is of no one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-không ai được cướp microphone của tôi.
- nobody messes with my microphone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không của ai cả.
- no one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đây là khu vực riêng, anh là ai?
- this lab is restricted. who are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện giữa tôi và vợ tôi không liên quan tới ai. là chuyện riêng của tôi.
what happens between me and my wife is nobody's business but mine!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: