検索ワード: không gian riêng tư (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không gian riêng tư

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cần không gian riêng.

英語

i need some air.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian riêng tư.

英語

private time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nói chuyện riêng tư

英語

no privacy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không gian

英語

spacial

最終更新: 2011-03-02
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cần không gian riêng một chút.

英語

i just needed a little me time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không gian.

英語

- s pace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"không gian riêng" có nghĩa là

英語

"i need some air" really means

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cháu muốn có thêm không gian riêng chứ?

英語

how'd you like some more space?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không gian afin

英語

affine space

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không gian mở.

英語

open space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho nó một không gian riêng rất là tốt.

英語

it's gonna be nice to have his own space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không, gian đâu.

英語

russell: that's a fire hydrant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có cần thời gian riêng tư?

英語

you must be very tired.

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với không gian riêng tư tuyệt đối, nếu ngài không phiền.

英語

with cοmplete privacy, if yοu dοn't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú cần một ít thời gian riêng tư.

英語

so i just need some time alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) không gian

英語

spacial

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao cần ít thời gian riêng tư bên vợ.

英語

i need some alone time with my wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô vẫn còn cần thời gian riêng tư hả?

英語

are you still needing your you time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tưởng con và bố đồng ý cho người còn lại ít không gian riêng.

英語

i thought you and i agreed to give ourselves some space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nếu ông muốn nói chuyện tiếp, hoặc muốn có không gian riêng.

英語

i didn't know if you wanted to keep speaking or if you wanted your own time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,379,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK