プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần không gian riêng.
i need some air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian riêng tư.
private time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không nói chuyện riêng tư
no privacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có cần thời gian riêng tư?
you must be very tired.
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
với không gian riêng tư tuyệt đối, nếu ngài không phiền.
with cοmplete privacy, if yοu dοn't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú cần một ít thời gian riêng tư.
so i just need some time alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) không gian
spacial
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao cần ít thời gian riêng tư bên vợ.
i need some alone time with my wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô vẫn còn cần thời gian riêng tư hả?
are you still needing your you time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tưởng con và bố đồng ý cho người còn lại ít không gian riêng.
i thought you and i agreed to give ourselves some space.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết nếu ông muốn nói chuyện tiếp, hoặc muốn có không gian riêng.
i didn't know if you wanted to keep speaking or if you wanted your own time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: