プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không như ngày xưa.
not like it was in the days of my fathers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không gì còn như xưa.
nothing was ever the same again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không còn gì như xưa cả.
there's not a single thing that's the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không như hồi xưa đâu, saul.
it's not like before, saul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày xưa
teacher-student love
最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ không còn như xưa nữa rồi.
it's not the same as it was.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
xưa nay?
never! what, you don't trust us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khác xưa.
fit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cháu không ép buộc đâu, xưa rồi.
- we don't hustle old timer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xưa và nay
now and then
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha không còn trẻ như ngày xưa nữa.
i'm not as young as i once was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ta không còn như xưa nữa đâu
- because it's her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bài hát xưa.
-auld lang syne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngày xưa nào?
which good old days?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không khác gì chính anh xưa giờ.
you are the same man you've always been.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý anh là, em không còn như xưa nữa.
i mean, you're not who you used to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi chuyện không giống như ngày xưa nữa.
things aren't the same as they used to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không. có lẽ lúc xưa tôi không có gì.
i had nothing in the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó cổ xưa, đúng không?
you all know what year that was, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không có cậu thì sẽ không còn như xưa. /
-lt wouldn't be the same without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: