検索ワード: lÀm Ơn thÌ mẮc oÁn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lÀm Ơn thÌ mẮc oÁn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm ơn mắc oán

英語

no good deed goes unpunished

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

làm ơn mắc oán.

英語

well, no good deed goes unpunished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"làm ơn thường hay mắc oán"

英語

a man... a man of vision is always misunderstood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có ơn đền ơn có oán thì trả oán.

英語

exactly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm tôi mắc cỡ.

英語

you're embarrassing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh làm tôi mắc cở.

英語

-you're making me blush.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì ông mắc kẹt rồi.

英語

now you're trapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì tự mắc vào đi!

英語

well, then, do it yourself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã làm tôi hơi thắc mắc.

英語

you got me confused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì mắc quá, tôi xin lỗi.

英語

that's much too expensive, i'm sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"làm dấy lên những thắc mắc"

英語

"call into question the soundness

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

oán giận.

英語

resentment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ¡n...

英語

please...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nếu không thì cũng đừng oán trách tôi

英語

but if you ain't, don't blame me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

t~oán tử

英語

~operators

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm ¡n,chúư.

英語

attention, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

soát xét giấy làm việc chi tiết (c)oán (c)

英語

review of audit quality control (c)

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

càng nhận nhiều thì cháu càng mắc nợ nhiều, phải không?

英語

the more i take, the more i owe, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có thắc mắc thì hỏi đi.

英語

you have questions. go ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ấy mắc bệnh khi làm việc.

英語

he got sick doing his job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,175,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK