プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm ơn mắc oán
no good deed goes unpunished
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 2
品質:
làm ơn mắc oán.
well, no good deed goes unpunished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"làm ơn thường hay mắc oán"
a man... a man of vision is always misunderstood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có ơn đền ơn có oán thì trả oán.
exactly!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi mắc cỡ.
you're embarrassing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh làm tôi mắc cở.
-you're making me blush.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ thì ông mắc kẹt rồi.
now you're trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì tự mắc vào đi!
well, then, do it yourself!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã làm tôi hơi thắc mắc.
you got me confused.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì mắc quá, tôi xin lỗi.
that's much too expensive, i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"làm dấy lên những thắc mắc"
"call into question the soundness
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
oán giận.
resentment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ¡n...
please...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nếu không thì cũng đừng oán trách tôi
but if you ain't, don't blame me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: