検索ワード: lá sao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lá sao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

英語

leaf

最終更新: 2015-04-17
使用頻度: 27
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ lá gan thôi sao.

英語

just the liver?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà biết đọc lá trà sao?

英語

so you read tea leaves, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[nhạc] ** lá cờ sao lấp lánh **

英語

[ hank snow ] ♪ there's a star-spangled banner ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng 10, lá cờ, cờ sao...

英語

october, the banner, the stars...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu làm rách lá cây sao của tớ.

英語

well, you can't. you're tearing my tree star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cà phê đen và thuốc lá sao?

英語

black coffee and cigarettes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn gì hả, muốn giáp lá cà sao?

英語

come on, then, you wanna go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thấy báo lá cải nói gì sao?

英語

haven't you read the tabloid magazines?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vừa nói anh vẫn uống thuốc xanh lá sao?

英語

did you just say you're still taking greens?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ý tôi là, là màu xanh lá cây thì khó lắm sao?

英語

i mean, is green so hard?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên nền lá cờ mỹ, mỗi ngôi sao đại diện cho một bang.

英語

on the american flag, each star stands for one of the fifty states.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xanh lá tahiti hay là đen nửa đêm... anh nghĩ sao nào?

英語

tahitian green or midnight black-- what do you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao thế, chú gấu lông lá?

英語

what's up, beaver bear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù sao thì lá cờ đâu rồi?

英語

anyway, where's the flet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải huynh muốn đốt xưởng thuốc lá, mở kho bạc sao?

英語

burn down the opium dens, open the money vault, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao bác lại phải xé lá thư đó?

英語

why did you have to tear up that letter ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nè, chẳng phải đó lá cô gái mà whitey carter muốn tìm sao?

英語

ain't that the girl whitey carter went lookin' for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"có bao nhiêu sao trên lá cờ?"

英語

"how many stars are on the flag?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tại sao tôi vẫn phải uống thuốc xanh lá hả?

英語

why am i still taking green pills, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,318,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK