検索ワード: lời hỏi thăm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lời hỏi thăm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hỏi thăm.

英語

just checking in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi lời hỏi thăm cha.

英語

my regards to dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm.

英語

send them my love, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ muốn gửi lời hỏi thăm.

英語

checking in. saying hi. um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho con gởi lời hỏi thăm mẹ.

英語

- give my best to mother. - yes, i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi hỏi thăm.

英語

marlin: excuse me. hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà

英語

my best compliment to your husband

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho cháu gửi lời hỏi thăm bà nhé.

英語

give her my regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho bà gửi lời hỏi thăm mẹ nhé!

英語

i know she'll be very happy to see you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho tôi gửi lời hỏi thăm bà nhà.

英語

- give my regards to your wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)

英語

regarding

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cám ơn đã hỏi thăm.

英語

thank you for asking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi hỏi thăm với!

英語

excuse me! whoo-hoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho tôi gửi lời hỏi thăm anh họ cậu.

英語

- say bye to your cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm chồng cô nhé.

英語

give my best wishes to your husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hỏi thăm

英語

thời tiết

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bà xã của anh

英語

let me ask him.

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo chúng là eric draven gửi lời hỏi thăm.

英語

tell them eric draven sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho ba hỏi thăm mẹ nhé.

英語

- say hi to your mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chuyển lời hỏi thăm của ta đến vợ ngươi.

英語

- convey my respects to your wife. - with pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,304,423 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK