検索ワード: máy bơm nước (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

máy bơm nước:

英語

water pump:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

máy bơm

英語

pump

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bơm nước.

英語

man the pumps!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy bơm

英語

pump, fish

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bơm nước ra.

英語

pump out the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng, máy bơm.

英語

yeah, a pump.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công suất máy bơm

英語

pump capacity

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

van chõ máy bơm.

英語

valve, foot

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lấy máy bơm đi!

英語

get the mangueras! get the pumps! save the kilos, come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cánh quạt (máy bơm)

英語

impeller

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

máy bơm kiểu piston

英語

positive-displacement pump

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng ta đã tắt các máy bơm nước.

英語

my men closed down the water pumps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy bơm nó lenny!

英語

pump it lenny!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bữa nay là bơm nước...

英語

- today the water pump...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ có máy bơm để giữ nước khỏi chất độc.

英語

they had pumps to keep the water out of the foundations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy một cái máy bơm

英語

how are you

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bơm nước cấp cho lò hơi.

英語

boiler feed pump

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải máy bơm đó không?

英語

is that the pump?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy bơm nước thôi mà, hồ bơi nào cũng cần cả.

英語

well we pumping our own water now fuck the utilities right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì ta bắt đầu bơm nước.

英語

we're going with water now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,442,594 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK