検索ワード: mối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mối quan hệ

英語

human relationship

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mối thù đó...

英語

i no longer wanted to be part of society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai là đầu mối?

英語

who's the loose end?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mối thù giết cha.

英語

who murdered your father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đó là một đầu mối.

英語

- it's a clue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đầu mối cuối cùng.

英語

the final clue, as it were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có manh mối gì không?

英語

looking for the entry to the troll market, any clues?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thế nào cũng có manh mối

英語

there will be new clues for sure

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đỏ, tôi đang theo dấu manh mối.

英語

yes. red. i'm following the lead right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi có manh mối ở một chỗ.

英語

- i got a lead on a place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chủ tôi có mối lo lớn hơn cơ.

英語

my master has greater concerns requiring his attentions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

manh mối chuẩn nhất mình có

英語

best lead we've got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng luôn có mối quan hệ với nhau.

英語

just tie it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mối quan hệ của ngươi với hoàng hậu

英語

your liaisons with the queen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta đang ở đây và là mối đe dọa .

英語

he's here. he's a threat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta phải xử lý hết các đầu mối.

英語

we need to tie up all of the loose ends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có đầu mối gì về người thứ ba không?

英語

any leads on the third man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo rằng đầu mối tiếp theo của anh ở đây.

英語

said your next clue was here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi có một mối quan hệ không bình thường

英語

we have an unusual relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một trong những mối quan tâm của hải quân đâ an toàn.

英語

one of the navy's primary concerns has been safety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,039,809,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK