人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cũng thú vị lắm.
it's so relaxing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình cũng vậy.
- oh, i'll never forget it, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mình cũng thế
and so has my dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một mình.
alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng khá tốt.
that was pretty good. -bobby:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một mình sao?
the sun has fried his brain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- uh, mình cũng nghĩ vậy.
- yeah. me too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để ta một mình.
leave me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiều nay mình cũng ít việc
do you have a lot of work today?
最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:
- uh, mình cũng sẽ không nói.
- well, neither will i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình cũng bị lừa vì chuyện này.
- that's how i was duped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
finch sẽ ở nhà...và mình cũng vậy.
- finch is goin' stag and... so am i. - [ groaning ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng khá tự tin đó.
you've confidence now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để chúng tôi một mình!
leave us alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy ở nhà một mình nhá.
make yourself at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đến đây một mình thôi sao?
sam sent me. all by yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thú vị lắm.
interesting:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
um, tôi và mẹ mình cũng không quan hệ tốt lắm.
yeah, me and my mom aren't on the best of terms, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thú vị đây.
- that should be exciting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta sẽ chết nếu đi một mình.
he's gonna get killed if he goes alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: