プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mắng yêu
最終更新: 2024-03-23
使用頻度: 1
品質:
mắng em đi.
hurt me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng la mắng con.
don't yell at me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mắng em đi, john.
hurt me, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng có mắng anh.
- don't yell at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba ơi, đừng mắng họ
papa, don't scold them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không la mắng ư?
no lecture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông mắng tôi làm ... gì?
what did he scold me for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng ngài đã mắng tôi
but you scolded me, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không định mắng em.
i didn't mean to yell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta đang mắng họ sao?
is she lecturing them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn nó mắng vì cái này đây.
this is what they're complaining about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(tôi đâu có quát mắng anh.)
i am not yelling at you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố mẹ đang la mắng con đấy.
- you were screaming at me, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ bạn sẽ không mắng bạn đâu.
your parents won't scold you.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ bạn có bao giờ mắng bạn chưa?
did your parents ever scold you?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
tôi cần làm nó ngay bây giờ hoặc mẹ tôi mắng
i need to do it now or my mother scolded me
最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng tưởng là ông đang mắng người hầu.
anyone would assume you revile your servant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thượng nghị sĩ, ngài muốn quở mắng tôi?
-senator, if you intend to argue--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có biết là anh đang la mắng tôi không đó ?
do you know you're screwing with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: