検索ワード: mặt hồ tĩnh lặng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt hồ tĩnh lặng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mặt hồ

英語

static lake surface

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tĩnh lặng.

英語

inner peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tĩnh lặng.

英語

very quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt hồ mùa xuân.

英語

spring lake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tĩnh lặng và yên bình.

英語

peace and quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần nhớ mặt hồ xanh mát...

英語

i miss the fresh blue lake...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cô đơn, sự tĩnh lặng.

英語

τhe loneliness, the silence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bay bổng hơn là sự tĩnh lặng.

英語

soaring speeches to quiet deeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó rất yên bình, rất tĩnh lặng.

英語

it's very peaceful, very still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với sự bí ẩn tĩnh lặng này?

英語

- this quieter mysterious?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiên nhiên tĩnh lặng, biển cả.

英語

rather still life or seascapes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cuộc sống tĩnh lặng, phải không?

英語

it's a quiet life, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nơi an toàn, ấm áp và tĩnh lặng.

英語

where all is safe again, quiet and warm. chapter 8 - seven minutes to midnight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và cuộc đời thật êm đềm và tĩnh lặng.

英語

and life was so nice and quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng di chuyển trên mặt hồ bị đóng băng.

英語

they use the frozen lakes as ice roads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên hãy xem kỹ gương mặt, hồ sơ của hắn.

英語

so study the face. study the file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thích như này. chỉ muốn tĩnh lặng ngắm nhìn anh.

英語

i just realized... how much i like watching you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta cần khóa sự tĩnh lặng của mặt biển được roài

英語

we need it locked onto the sea of tranquility. you got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả anh nữa... mỗi lần tôi thấu anh, mọi thứ đều tĩnh lặng.

英語

you on the other hand... when i read you, everything is quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khí tĩnh lặng không có hình dạng cho cậu sử dụng đâu.

英語

the still air has no shape to use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,761,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK