検索ワード: mọi cảm giác giống như ngày đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mọi cảm giác giống như ngày đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm giác giống như hy vọng.

英語

it feels like hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác có giống nhau

英語

like i used to kiss you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác cứ như ngày xưa.

英語

feels like the old days to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giácgiống như cậu nghĩ không?

英語

does it feel the way you thought it would?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác giống như... như lúc hôn vincent ấy

英語

like... that i'm kissing vincent

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác này... cảm giác bất bại... giống như anh.

英語

this feeling... to be invincible... like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa từng có những cảm giác giống như vậy.

英語

i've never had feelings like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm giác như nó.

英語

felt like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống y như thế

英語

just like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác như vậy đấy.

英語

it felt like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng cảm thấy giống y như vậy.

英語

i feel exactly the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác mày và frank rất giống nhau.

英語

got this feeling that you and frank are close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái cảm giác đó bắt đầu.

英語

the feeling begins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác như ở nhà, baby.

英語

feels like home, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và nó có cảm giác giống đời thực chứ?

英語

and it feels like real life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm giác đó như thế nào?

英語

- what does it feel like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ ông tưởng là tôi chưa bao giờ có cảm giác giống như vậy sao?

英語

don't you think i've ever felt like that? a month ago they were sayin' i was crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô sẽ giống y như vậy.

英語

- you'll be the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngực tôi có cảm giác như lần đầu... tôi hút thuốc vậy.

英語

my chest feels like that one time i had a cigarette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm giác như tôi đang bị ngạt thở. và tôi đến gặp cô. mọi thứ giống như

英語

and then i would come and see you and it was like, "okay,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,214,523 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK