検索ワード: mọi việc tuỳ duyên thôi ! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mọi việc tuỳ duyên thôi !

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mọi việc sẽ ổn thôi.

英語

everything will be all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi việc sẽ ổn thôi.

英語

- everything's gonna be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc rồi sẽ ổn thôi.

英語

everything's gonna be all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm mọi việc đơn giản thôi nhé .

英語

que porra é essa, brother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc sẽ ổn thôi. cha hứa.

英語

everything's going to be fine, i promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc sẽ...

英語

everything will be as it should...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc sao?

英語

hey. how did you get on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc vẫn tốt

英語

i'm free right now

最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chắc là mọi việc cũng như vậy thôi.

英語

well, you didn't have a boyfriend 10 years ago. i'm sure things work the same way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc ra sao?

英語

-hello guys. how's home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi việc đang ổn.

英語

- seems to be working out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi việc thế nào?

英語

- how are you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc chỉ là có lợi cho chúng ta thôi mà

英語

everything worked to our advantage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chiến đấu thì cũng như mọi việc khác thôi.

英語

but combat is pretty much like anything else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mọi việc sẽ ổn thôi, tôi đảm bảo với cô.

英語

but everything's gonna be okay, i assure you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy trưởng, mang hắn lên đây, mọi việc sẽ ổn thôi.

英語

chief, bring the guy up now. it's gonna be okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con phải là nó thành sự thật, mọi việc tuỳ thuộc vào con

英語

you got to make them happen it all depends on you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi được. mọi việc quả là thế thật.

英語

this is not what it looks like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,819,915 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK