人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mọi việc sẽ ổn thôi.
everything will be all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi việc sẽ ổn thôi.
- everything's gonna be fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc rồi sẽ ổn thôi.
everything's gonna be all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm mọi việc đơn giản thôi nhé .
que porra é essa, brother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc sẽ ổn thôi. cha hứa.
everything's going to be fine, i promise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc sẽ...
everything will be as it should...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc sao?
hey. how did you get on?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc vẫn tốt
i'm free right now
最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
con chắc là mọi việc cũng như vậy thôi.
well, you didn't have a boyfriend 10 years ago. i'm sure things work the same way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi việc ra sao?
-hello guys. how's home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mọi việc đang ổn.
- seems to be working out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mọi việc thế nào?
- how are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi việc chỉ là có lợi cho chúng ta thôi mà
everything worked to our advantage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chiến đấu thì cũng như mọi việc khác thôi.
but combat is pretty much like anything else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mọi việc sẽ ổn thôi, tôi đảm bảo với cô.
but everything's gonna be okay, i assure you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy trưởng, mang hắn lên đây, mọi việc sẽ ổn thôi.
chief, bring the guy up now. it's gonna be okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phải là nó thành sự thật, mọi việc tuỳ thuộc vào con
you got to make them happen it all depends on you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi được. mọi việc quả là thế thật.
this is not what it looks like.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: