検索ワード: mong anh mãi mãi bên cạnh e (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong anh mãi mãi bên cạnh e

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh mãi mãi yêu em.

英語

i've always loved you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải theo anh mãi mãi.

英語

you have to be with me forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm tay nhau, mãi mãi bên em

英語

forever with you

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

deb và pete, mãi mãi bên nhau.

英語

deb and pete, forever. and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi.

英語

i'll be with you till the cow comes home

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và em sẽ thuộc về anh mãi mãi

英語

and you'll be mine forever

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi đây em sẽ ở bên anh mãi mãi...

英語

and soon you'll be beside me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-em mơ thấy ở bên anh... mãi mãi.

英語

i dream about being with you forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ sống hạnh phúc và mãi mãi bên anh

英語

you're gonna live a long and happy life with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bây giờ em sẽ là của anh mãi mãi."

英語

"now you're mine forever."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em rất muốn làm người đàn bà của anh mãi mãi.

英語

i want to be your woman forever but you can't be the king of shanghai bund forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có những mùi hương bám vào da thịt anh mãi mãi.

英語

some scents cling to your skin forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ sớm cắt chỉ cho anh và em sẽ mất anh mãi mãi.

英語

soon they'll take out your stitches and i'll have lost you forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ tìm một linh mục để làm đám cưới và sẽ mãi mãi bên nhau.

英語

we'll find a minister to marry us, and we'll never be apart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết những điều đó có thể khiến anh ấy ghét bỏ anh mãi mãi.

英語

i know the words that will make him hate you forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta nói như là, "em đang hứng tình, em yêu anh mãi mãi"

英語

she'd be like, "me so horny, me love you long time. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ đưa cho anh 3.000.000 để thay đổi cuộc sống của anh mãi mãi.

英語

i'll give you three million dollars. - that would change your life well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong ân điển của jesus christ, tình yêu thương của chúa cha và sự hòa hợp của thánh thần mãi mãi bên các con.

英語

may the mercy of jesus christ, the love of god the father and the unity of the holy spirit forever be with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nếu sự thật rất đáng sợ, và nó ám ảnh trong giấc mơ của anh mãi mãi thì sao?

英語

and if the truth is so horrible, it will haunt your dreams for all time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mãi mãi bên em ♪ ♪ sẽ chẳng còn bao lâu ♪ ♪ sẽ chẳng còn bao lâu ♪

英語

eternity with you will be short... will be short... will be short.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,236,193 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK