検索ワード: muk a hi ya ding ding (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

muk a hi ya ding ding

英語

muk a hi ya

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ring-a-ding-ding.

英語

my teeth are back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ding ding!

英語

din-din. slop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ding - ding.

英語

ding-ding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kumkum ding ding

英語

ding ding

最終更新: 2020-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ding-ding-ding.

英語

ding-ding-ding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ding ding ding ding ding!

英語

- ding ding ding ding ding!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

to lớn và đen thui - ding, ding, ding, ding.

英語

i was alone, i thought, but then he was there, all big and all black - ding, ding, ding, ding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a-hi-gia, ha-nan, a-nan,

英語

and ahijah, hanan, anan,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghê-đôn, a-hi-ô, và xê-ke.

英語

and gedor, and ahio, and zacher.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.

英語

and the king of ai they took alive, and brought him to joshua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bê-tên và a-hi, hai trăm hai mươi ba;

英語

the men of bethel and ai, two hundred twenty and three.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của bê-ria là a-hi-ô, sa-sác,

英語

and ahio, shashak, and jeremoth,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về những người bê-tên và a-hi, một trăm hai mươi ba người.

英語

the men of bethel and ai, an hundred twenty and three.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.

英語

and ahijah caught the new garment that was on him, and rent it in twelve pieces:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghê-đô, a-hi-ô, xa-cha-ri, và mích-lô.

英語

and gedor, and ahio, and zechariah, and mikloth.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về chi phái nép-ta-li, a-hi-ra, con trai của Ê-nan.

英語

of naphtali; ahira the son of enan.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong người lê-vi có a-hi-gia quản lý khung-thành các vật thánh.

英語

and of the levites, ahijah was over the treasures of the house of god, and over the treasures of the dedicated things.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giô-suê bèn đem chừng năm ngàn lính phục giữa khoảng bê-tên và a-hi, về phía tây của thành.

英語

and he took about five thousand men, and set them to lie in ambush between bethel and ai, on the west side of the city.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, giô-suê phóng hỏa thành a-hi, và làm cho nó ra một đống hư tàn đời đời, y như hãy còn đến ngày nay.

英語

and joshua burnt ai, and made it an heap for ever, even a desolation unto this day.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,381,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK