プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nông dân
farmer
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 8
品質:
nông dân rặt.
real peasants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn nông dân!
farmers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nông dân à?
-was he a farmer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nông dân đồng bào
in the village market, the stalls are piled high with local vegetables
最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nông dân đức.
german peasant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maximus, nông dân.
maximus the farmer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông dân, tiều phu, người giữ ngựa.
farmers, farriers, stable boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ chỉ là nông dân
they're just farmers
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là nông dân.
they're peasants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào chàng nông dân
(laughs) hey, farmer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi là nông dân
my parents are farmers
最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ sai rồi nông dân.
you thought wrong, civilian!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông dân tham gia đua ư?
that farmer's going to race? (laughs)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố ghét làm nông dân mà.
- you hate farming, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...đối với một đám nông dân.
- ...for a bunch of farmers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn tay của người nông dân.
the hand of a farmer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông dân, đám nông dân bẩn thỉu.
farmers! dirt farmers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đi với anh, nông dân à
- i'm with you, farmer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đang giết nông dân, matthew.
- they're killing farmers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: