検索ワード: nguồn cấp dữ liệu cho google alerts (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nguồn cấp dữ liệu cho google alerts

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ừ, cắt các nguồn cấp dữ liệu.

英語

evans: yeah. cutting the feeds now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dữ liệu cho [

英語

data for [

最終更新: 2013-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy là samaritan sẽ mất nguồn cấp dữ liệu à?

英語

so samaritan's losing the feeds then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta sẽ thay ca ngồi xem nguồn cấp dữ liệu.

英語

we'll take shifts watching the feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô muốn tôi khai thác nguồn cấp dữ liệu của anh ta à?

英語

you want me to try to tap into his feed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

với việc truy cập nguồn cấp dữ liệu giám sát của chính phủ,

英語

with access to the government's surveillance feeds,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang gởi dữ liệu cho% 1...

英語

sending data to %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

miễn là nguồn cấp dữ liệu được lưu trữ từ xa thì ko có cách nào tìm ra.

英語

as long as his feed is hosted remotely, there's no way to find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu

英語

use data for document properties

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã rõ. Đang gửi dữ liệu cho ktv.

英語

copy that, relaying to tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn họ có thể ghi đè lên nguồn cấp dữ liệu của chúng ta ở trạm kiểm soát tín hiệu.

英語

they can override our feed in the tv-station control booth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dữ liệu cho biết nó bị biến động rất lớn.

英語

data says it was highly volatile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu nsa cung cấp cho chúng tôi nguồn cấp dữ liệu giám sát của new york, chúng tôi sẽ tìm ra cho ông một tên khủng bố.

英語

if the nsa provides us with new york city's surveillance feeds, we will find you a terrorist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã chuyển lại hồ sơ dữ liệu cho anh ấy.

英語

i gave him his case files back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tùy chỉnh phạm vi dữ liệu cho dãy dữ liệu riêng.

英語

customize data ranges for individual data series

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ừ, fitz. chúng tôi đang gửi vài dữ liệu cho cô.

英語

we're uploading some information to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không. thế là quá nhiều dữ liệu cho bất kỳ bộ lưu trữ nào rồi.

英語

no, it's far too much data for any existing storage system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng giám sát hệ thống của con robot, nhìn thấy những gì nó thấy, cung cấp dữ liệu cho các cuộc đấu.

英語

they're monitoring his systems, seeing what he sees, stadium feeds of the fights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta nên gửi dữ liệu cho cảnh sát trước khi cô ta đạt được mục đích không đâu.

英語

we should send the police before she fences the pearls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đối chiếu dữ liệu cho thấy chính là súng của anh... đã sử dụng mưu sát ở nether.

英語

the trace shows that it was your gun in the nether with the sweepers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,209,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK