検索ワード: nhưng tôi chưa đủ tiền để đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng tôi chưa đủ tiền để đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng tôi chưa chết.

英語

but i'm not dead yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng tôi chưa xong.

英語

- but i'm not finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi chưa bao giờ đi đủ xa.

英語

but i never went far enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi chưa sẵn sàng

英語

my dear friend i love you so much ok

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa rữa tay.

英語

but i didn't wash my hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần máy tính mới nhưng tôi vẫn chưa tiết kiệm đủ tiền.

英語

i want a new computer, but i haven't saved enough money yet.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa bao giờ dám.

英語

but i never dared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi chưa bao giờ tin.

英語

- but i never believed them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa đủ sức để đi làm đâu.

英語

you're not fit enough to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, nhưng tôi chưa hiểu lắm.

英語

um, sorry, i'm not quite following you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đủ tiền để chúng ta bỏ đi.

英語

there's enough money in here to get us away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa nghe lý do, mục sư.

英語

except i never heard a why, padre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi chưa bao giờ có giấy phép.

英語

but i never had a work permit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa bao giờ muốn nó thế này.

英語

but i never wanted her like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha không đủ tiền để...

英語

i can't afford to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nhận tiền để bỏ một cuộc đua.

英語

i've never taken money for quitting a race.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tao không đủ tiền để giải quyết vậy mày định làm gì?

英語

but the money i scraped together won't get us into a clinic. so what are you going to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi chưa bao giờ tưởng tượng được rằng...

英語

but i never imagined...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nhưng tôi chưa từng bỏ chúng vào miệng"

英語

"but i don't actually ever put them in my mouth."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi chưa đủ thông tin.

英語

we don't have enough info.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,438,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK