検索ワード: nhưng tôi không trẻ vậy đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng tôi không trẻ vậy đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng tôi không nghĩ vậy đâu.

英語

i don't think so. look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không vậy.

英語

my life ain't!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi sẽ không chịu vậy đâu.

英語

but i won't let them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không làm vậy.

英語

but i didn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không phải vậy đâu!

英語

but it ain't so!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không làm vậy được.

英語

but i can't do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không đồng ý dễ dàng vậy đâu.

英語

but i'm not going to make it that easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng tôi không thể làm vậy.

英語

i can't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không cõng anh đâu đấy

英語

fine, but i'm not gonna carry you, !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không cần chị giúp đâu.

英語

but i don't need your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, nhưng tôi không suy sụp đâu.

英語

yeah, i don't get nauseous, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không làm vậy đâu.

英語

i'm not doing that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng, tôi không vậy đâu.

英語

- don't, i'm hardly in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không làm chuyện này đâu.

英語

but i'm not doing this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jeez, tôi không nghĩ vậy đâu..

英語

jeez, i don't think that it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn như vậy đâu.

英語

- sir, it's an order! i can't refuse. - do it now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ôi, tôi không nghĩ vậy đâu.

英語

- oh, i wouldn't say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá của tôi không bèo vậy đâu.

英語

i'm sorry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết vậy, nhưng tôi không muốn.

英語

yeah, i know. but i don't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ vậy đâu, thưa ông.

英語

– i don't think so, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,059,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK