検索ワード: nhọn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhọn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Độ nhọn

英語

leptokurtosis

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhọn!

英語

pointy hat!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tai nhọn"?

英語

"pointy"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhọn như đinh

英語

as sharp as a needle

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đầu phải nhọn.

英語

it must be pointy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ned "kìm nhọn".

英語

needlenose ned!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dấu ngoặc nhọn

英語

angle brackets

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hàm răng sắc nhọn.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhọn nhọn, tròn tròn...

英語

it's pointed, round...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(có) hai mấu nhọn

英語

bicuspid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngoặc nhọn bên phải

英語

right brace

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 cái que nhọn nhé.

英語

you know what this needs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân vật mũi nhọn ư?

英語

the point person?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ai đưa đầu nhọn vào...

英語

that's not my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi vật nhọn đã khóa hết.

英語

all sharp objects have been locked away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

râu dài xám, cái mũ nhọn.

英語

big grey beard, pointy hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhọn mới làm người ta sợ.

英語

pointy is scary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những chỗ nhọn lên là sao?

英語

what about those spikes there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bút chì nhọn trông buồn rầu lắm.

英語

sharp pencils are woeful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã giúp mày... sắt mài nhọn sắt.

英語

i've drawn that out of you... steel sharpening steel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,608,753 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK