検索ワード: nhớ đừng để tôi chờ lâu quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ đừng để tôi chờ lâu quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin đừng bắt tôi chờ lâu quá.

英語

please don't let me wait too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bắt tôi chờ lâu

英語

don't make me wait too long

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để tôi phải chờ.

英語

don't make me wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng để tôi chờ đợi.

英語

- don't keep me waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng đừng để lâu quá.

英語

but don't wait too long to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để lâu quá, được chứ?

英語

don't take too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ chờ lâu quá!

英語

we waited too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, nhưng đừng chờ lâu quá.

英語

ok, but don't wait too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để tôi tát anh

英語

don't make me slap...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ lâu lắm rồi.

英語

me and my wife in summer all the time autobahn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

saul, đừng để tôi quên...

英語

saul, don't let me fucking forget...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, chờ lâu quá hả?

英語

hi, did you have a long day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ đừng để hắn thoát.

英語

close off the perimeter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng để tôi trúng đạn

英語

- don't let me get shot. - i'm not gonna let you get shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đừng, để tôi đi.

英語

no... please... let me go...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng, để tôi trông cho.

英語

no, i watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để tôi giết cậu, con trai.

英語

don't make me kill you , son .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng để tôi leo cây không đâu

英語

don't you bail on me, david. i am not going to bail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn đừng để tôi hát một mình.

英語

please don't make me sing this by myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chờ lâu rồi, cao bồi.

英語

we've been waiting for you, wrangler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,346,201 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK