検索ワード: nhớ giữ ấm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ giữ ấm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giữ ấm nhé.

英語

stay warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ ấm cơ thể

英語

it is sunny and rainy erratically

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ giữ an toàn.

英語

stay safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ giữ kín đấy!

英語

mum's the word!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giữ ấm cho nó.

英語

- keep him warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị nhớ giữ cháu đó

英語

you hold on to her

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ ấm cho cậu ta.

英語

get him inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giữ ấm cho anh ấy.

英語

- keep him warm. - i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy giữ ấm, được chứ?

英語

- let's keep you warm, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ giữ gìn sức khỏe.

英語

stay healthy, grandma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần sau nhớ giữ cẩn thận !

英語

keep it in your pocket next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và hãy nhớ, nội lực có thể giữ ấm cho cháu.

英語

and remember, your chi can warm you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy giữ ấm cơ thể của mình

英語

how

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nhớ giữ khoảng cách.

英語

but keep your distance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ giữ gìn mái tóc của mình!

英語

keep good care of your hair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ giữ ấm cho nhau.

英語

we'd just keep each other warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhanh lên và nhớ giữ liên lạc.

英語

- hurry and stay in contact with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể giữ ấm cho nhau.

英語

we can keep each other warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi giữ ấm cho bọn trẻ đi, willy.

英語

go and warm up the kids instead, willy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải giữ ấm các quý cô đây chứ.

英語

- i got to keep you ladies warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,205,377 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK